Player statistic
Hiệp 1
| Anthony Losilla | 31' | |||
| 33' | Umut Tohumcu | |||
| Kevin Stöger | 34' | |||
| Felix Passlack | 45+2' |
Hiệp 2
| Kevin Stöger | 64' | |||
| 73' | Andrej Kramaric (Kiến tạo: David Jurasek) | |||
| 84' | Andrej Kramaric (Kiến tạo: Florian Grillitsch) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
35
Tổng cú sút
12
13
Cú sút trúng mục tiêu
4
22
Cú sút không trúng mục tiêu
8
10
Phạt góc
4
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
10
Bochum
Hoffenheim



