Player statistic
Hiệp 1
| Lukas Daschner | 25' | |||
| Philipp Hofmann | 33' | |||
| Erhan Masovic | 40' |
Hiệp 2
| 54' | Davie Selke (Kiến tạo: Linton Maina) | |||
| Lukas Daschner | 77' | |||
| 89' | Jan Thielmann | |||
| Bernardo | 90' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
25
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
6
16
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
19
Bochum
Köln



