Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Leandro Barreiro | |||
| 20' | Dominik Kohr | |||
| Kevin Stöger | 21' |
Hiệp 2
| Bernardo | 51' | |||
| 59' | Keven Schlotterbeck | |||
| 71' | Jae-sung Lee | |||
| Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Kevin Stöger) |
82' | |||
| Gonçalo Paciência | 88' | |||
| Anthony Losilla | 90+5' | |||
| 90+6' | Tom Krauß (Kiến tạo: Karim Onisiwo) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
21
Bochum
Mainz 05



