Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Atakan Karazor | |||
| Bernardo | 36' | |||
| Christopher Antwi-Adjei | 41' | |||
| Philipp Förster | 42' |
Hiệp 2
| Matus Bero (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjei) |
50' | |||
| Moritz Broschinski | 90+5' | |||
| Maximilian Wittek | 90+5' | |||
| 90+1' | Roberto Massimo | |||
| 90+6' | Josha Vagnoman |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
6
Tổng cú sút
19
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
10
1
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
7
4
Việt vị
1
16
Vi phạm
16
Bochum
Stuttgart



