Player statistic
Hiệp 1
| Nathan Ngoumou (Kiến tạo: Maximilian Wöber) |
28' | |||
| 30' | Erhan Masovic | |||
| Julian Weigl | 35' | |||
| Stefan Lainer | 45+1' | |||
| Florian Neuhaus | 45+4' | |||
| 45+4' | Manuel Riemann | |||
| 45+4' | Kevin Stöger |
Hiệp 2
| 64' | Keven Schlotterbeck | |||
| Rocco Reitz (Kiến tạo: Nathan Ngoumou) |
72' | |||
| 75' | Philipp Hofmann (Kiến tạo: Gonçalo Paciência) | |||
| Jordan (Kiến tạo: Franck Honorat) |
78' | |||
| 88' | Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Matus Bero) | |||
| Franck Honorat | 90+6' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
22
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
10
6
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
12
Borussia M'gladbach
Bochum



