Player statistic
Hiệp 1
| Florian Neuhaus (Kiến tạo: Franck Honorat) |
22' | |||
| 24' | Brajan Gruda (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) |
Hiệp 2
| Ko Itakura | 56' | |||
| 66' | Stefan Bell | |||
| 75' | Aymen Barkok (Kiến tạo: Anwar El Ghazi) | |||
| Manu Koné | 81' | |||
| Robin Hack | 82' | |||
| Joe Scally (Kiến tạo: Nathan Ngoumou) |
88' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
20
Tổng cú sút
13
9
Cú sút trúng mục tiêu
7
11
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
9
Borussia M'gladbach
Mainz 05



