Player statistic
Hiệp 1
| Tomas Cvancara (Kiến tạo: Franck Honorat) |
16' | |||
| Nico Elvedi | 29' | |||
| 33' | Maximilian Arnold | |||
| Rocco Reitz | 42' |
Hiệp 2
| Franck Honorat (Kiến tạo: Luca Netz) |
64' | |||
| 69' | Aster Vranckx | |||
| Alassane Plea (Kiến tạo: Joe Scally) |
71' | |||
| 84' | Nicolas Cozza |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
15
Tổng cú sút
12
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
12
Borussia M'gladbach
Wolfsburg



