Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Ermedin Demirovic | |||
| Niklas Stark (Kiến tạo: Marvin Ducksch) |
39' |
Hiệp 2
| Marvin Ducksch (Kiến tạo: Mitchell Weiser) |
65' | |||
| Michael Zetterer | 78' | |||
| 80' | Niklas Dorsch |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
14
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
9
Bremen
Augsburg



