Player statistic
Hiệp 1
| Christoph Zimmermann | 9' | |||
| Marvin Ducksch | 20' | |||
| 33' | Julian Justvan (Kiến tạo: Matthias Bader) | |||
| Senne Lynen | 35' | |||
| Anthony Jung | 38' |
Hiệp 2
| 52' | Fabian Holland | |||
| 56' | Klaus Gjasula | |||
| 67' | Matej Maglica | |||
| 89' | Emir Karic |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
5
Việt vị
2
10
Vi phạm
13
Bremen
Darmstadt



