Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Fares Chaibi | |||
| 37' | Philipp Max | |||
| Marvin Ducksch | 45+2' | |||
| 45+1' | Ansgar Knauff |
Hiệp 2
| Anthony Jung | 47' | |||
| Rafael Borré (Kiến tạo: Leonardo Bittencourt) |
50' | |||
| 65' | Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Omar Marmoush) | |||
| 75' | Hrvoje Smolcic (Kiến tạo: Tuta) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
3
Vi phạm
10
Bremen
Frankfurt



