Player statistic
Hiệp 2
| 47' | Loïs Openda | |||
| Christian Groß | 59' | |||
| Leonardo Bittencourt | 66' | |||
| 69' | Kevin Kampl | |||
| Justin Njinmah (Kiến tạo: Jens Stage) |
75' | |||
| Justin Njinmah | 84' | |||
| Marvin Ducksch | 90+1' | |||
| 90+1' | Amadou Haidara |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
11
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
15
Vi phạm
9
Bremen
Leipzig



