Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Andreas Hanche-Olsen | |||
| Marvin Ducksch | 3' | |||
| Jens Stage | 10' |
Hiệp 2
| Jens Stage (Kiến tạo: Mitchell Weiser) |
53' | |||
| Marco Friedl | 55' | |||
| 65' | Sepp van den Berg | |||
| Leonardo Bittencourt (Kiến tạo: Justin Njinmah) |
82' | |||
| Justin Njinmah (Kiến tạo: Romano Schmid) |
83' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
12
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Phạt góc
7
1
Việt vị
4
18
Vi phạm
14
Bremen
Mainz 05



