Player statistic
Hiệp 1
| Felix Agu | 14' | |||
| Anthony Jung | 43' | |||
| Marvin Ducksch | 45+4' | |||
| 45+4' | Maxence Lacroix (Kiến tạo: Yannick Gerhardt) |
Hiệp 2
| 51' | Ridle Baku | |||
| 70' | Sebastiaan Bornauw | |||
| Skelly Alvero | 72' | |||
| 76' | Maxence Lacroix | |||
| 80' | Cédric Zesiger | |||
| 84' | Lovro Majer (Kiến tạo: Jonas Wind) | |||
| Isak Hansen-Aarøen | 89' | |||
| 90+2' | Kevin Paredes |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
6
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
15
Bremen
Wolfsburg



