Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Jamie Gittens | |||
| 24' | Julian Brandt (Kiến tạo: Jamie Gittens) | |||
| 31' | Ian Maatsen |
Hiệp 2
| Matej Maglica | 51' | |||
| 77' | Marco Reus (Kiến tạo: Jadon Sancho) | |||
| 90' | Giovanni Reyna | |||
| 90+2' | Youssoufa Moukoko (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
11
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
13
Darmstadt
Dortmund



