Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Maxence Lacroix |
Hiệp 2
| 63' | Lovro Majer (Kiến tạo: Jonas Wind) | |||
| Mathias Honsak | 69' | |||
| Klaus Gjasula | 90+6' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
14
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
7
16
Vi phạm
10
Darmstadt
Wolfsburg



