Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Christoph Klarer | |||
| Ian Maatsen (Kiến tạo: Marco Reus) |
30' | |||
| Marco Reus | 38' | |||
| 45' | Klaus Gjasula |
Hiệp 2
| 59' | Oscar Vilhelmsson | |||
| Julian Brandt (Kiến tạo: Jadon Sancho) |
72' | |||
| Donyell Malen | 88' |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
21
Tổng cú sút
6
9
Cú sút trúng mục tiêu
0
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
4
Vi phạm
11
Dortmund
Darmstadt



