Player statistic
Hiệp 1
| Julian Ryerson | 14' | |||
| Donyell Malen (Kiến tạo: Niclas Füllkrug) |
16' | |||
| Donyell Malen (Kiến tạo: Niclas Füllkrug) |
45+7' |
Hiệp 2
| Donyell Malen | 74' | |||
| Niclas Füllkrug (Kiến tạo: Ian Maatsen) |
87' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
17
Tổng cú sút
6
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Phạt góc
3
3
Việt vị
3
12
Vi phạm
7
Dortmund
Freiburg



