Player statistic
Hiệp 1
| Niclas Füllkrug | 7' | |||
| 9' | Robin Gosens (Kiến tạo: Christopher Trimmel) | |||
| Mats Hummels | 30' | |||
| 31' | Leonardo Bonucci |
Hiệp 2
| Nico Schlotterbeck (Kiến tạo: Felix Nmecha) |
49' | |||
| Julian Brandt (Kiến tạo: Marco Reus) |
54' | |||
| 64' | Robin Gosens | |||
| Julian Ryerson | 71' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
14
Tổng cú sút
13
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
7
Vi phạm
15
Dortmund
Union Berlin



