Player statistic
Hiệp 1
| Omar Marmoush | 23' | |||
| Junior Dina Ebimbe | 44' |
Hiệp 2
| 62' | Milos Veljkovic | |||
| 69' | Marco Friedl | |||
| 73' | Jens Stage | |||
| Tuta (Kiến tạo: Willian Pacho) |
76' | |||
| 77' | Marvin Ducksch | |||
| Tuta | 82' | |||
| Tuta | 89' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
24
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
14
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
0
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
14
Frankfurt
Bremen



