Player statistic
Hiệp 1
| Jessic Ngankam | 11' | |||
| 23' | Niklas Beste | |||
| 29' | Kevin Müller | |||
| Jessic Ngankam | 30' | |||
| Hugo Larsson | 39' |
Hiệp 2
| 46' | Patrick Mainka | |||
| Philipp Max | 65' | |||
| Ansgar Knauff (Kiến tạo: Aurélio Buta) |
72' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
3
14
Vi phạm
10
Frankfurt
Heidenheim



