Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Maxence Lacroix (Kiến tạo: Jonas Wind) | |||
| Philipp Max (Kiến tạo: Hugo Ekitike) |
14' | |||
| 36' | Kevin Behrens (Kiến tạo: Joakim Maehle) | |||
| 40' | Yannick Gerhardt | |||
| Hugo Ekitike | 41' | |||
| Junior Dina Ebimbe | 44' |
Hiệp 2
| Omar Marmoush (Kiến tạo: Timothy Chandler) |
90+2' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
11
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
3
5
Việt vị
2
9
Vi phạm
7
Frankfurt
Wolfsburg



