Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Romano Schmid | |||
| Lukas Kübler | 38' | |||
| Nicolas Höfler | 45' |
Hiệp 2
| 55' | Marco Friedl | |||
| Maximilian Philipp (Kiến tạo: Noah Weißhaupt) |
90+6' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
23
Tổng cú sút
15
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
10
8
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
8
Freiburg
Bremen



