Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Dejan Ljubicic | |||
| 31' | Jeff Chabot | |||
| Nicolas Höfler | 40' |
Hiệp 2
| 58' | Florian Kainz | |||
| 62' | Jeff Chabot | |||
| Michael Gregoritsch | 72' | |||
| Roland Sallai (Kiến tạo: Michael Gregoritsch) |
90+5' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
23
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
16
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
2
0
Việt vị
3
13
Vi phạm
10
Freiburg
Köln



