Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Amadou Haidara (Kiến tạo: Loïs Openda) | |||
| 18' | Loïs Openda (Kiến tạo: Dani Olmo) | |||
| Lucas Höler | 41' | |||
| 44' | Loïs Openda |
Hiệp 2
| 54' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: Loïs Openda) | |||
| Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Christian Günter) |
59' | |||
| Lucas Höler | 64' | |||
| 64' | Xaver Schlager | |||
| 68' | David Raum | |||
| 73' | Willi Orbán | |||
| 75' | Benjamin Henrichs | |||
| Ritsu Doan | 79' | |||
| Roland Sallai | 90+2' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
13
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
7
Vi phạm
13
Freiburg
Leipzig



