Player statistic
Hiệp 1
| Sebastiaan Bornauw | 42' |
Hiệp 2
| Michael Gregoritsch | 55' | |||
| 62' | Maximilian Arnold | |||
| Kiliann Sildillia | 64' | |||
| Roland Sallai | 67' | |||
| Nicolas Höfler | 73' | |||
| 82' | Maximilian Arnold | |||
| Roland Sallai | 87' | |||
| Lucas Höler | 90+2' | |||
| 90' | Maxence Lacroix (Kiến tạo: Maximilian Arnold) | |||
| 90+3' | Sebastiaan Bornauw |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
15
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
13
Vi phạm
8
Freiburg
Wolfsburg



