Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Robin Hack (Kiến tạo: Jordan) | |||
| 18' | Julian Weigl | |||
| 25' | Christoph Kramer | |||
| Omar Traoré | 36' |
Hiệp 2
| 64' | Maximilian Wöber | |||
| Eren Dinkci (Kiến tạo: Marvin Pieringer) |
66' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
19
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
16
Vi phạm
8
Heidenheim
Borussia M'gladbach



