Player statistic
Hiệp 1
| Wout Weghorst (Kiến tạo: Pavel Kaderabek) |
17' | |||
| Andrej Kramaric (Kiến tạo: Wout Weghorst) |
20' | |||
| 38' | Phillip Tietz | |||
| David Jurasek | 41' |
Hiệp 2
| Pavel Kaderabek | 51' | |||
| 61' | Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Phillip Tietz) | |||
| Wout Weghorst | 88' | |||
| Ihlas Bebou (Kiến tạo: Pavel Kaderabek) |
90' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
18
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
5
11
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
8
Vi phạm
14
Hoffenheim
Augsburg



