Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Eren Dinkci (Kiến tạo: Jan Schöppner) | |||
| Andrej Kramaric | 45+7' |
Hiệp 2
| Anton Stach | 59' | |||
| Kevin Akpoguma | 72' | |||
| John Anthony Brooks | 89' | |||
| Florian Grillitsch | 90+4' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
20
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
12
Cú sút không trúng mục tiêu
12
9
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
13
Hoffenheim
Heidenheim



