Player statistic
Hiệp 1
| Ihlas Bebou | 32' |
Hiệp 2
| 55' | Benno Schmitz | |||
| 76' | Linton Maina | |||
| 76' | Jeff Chabot | |||
| Anton Stach | 78' | |||
| 79' | Max Finkgräfe | |||
| Florian Grillitsch | 81' | |||
| 84' | Max Finkgräfe | |||
| Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ozan Kabak) |
90+4' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
10
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
3
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
13
Hoffenheim
Köln



