Player statistic
Hiệp 1
| 38' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum) |
Hiệp 2
| 55' | Xavi Simons | |||
| Ozan Kabak | 69' | |||
| 72' | Xavi Simons | |||
| 86' | David Raum | |||
| Andrej Kramaric (Kiến tạo: Marius Bülter) |
90' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
20
Tổng cú sút
8
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
0
Việt vị
4
6
Vi phạm
8
Hoffenheim
Leipzig



