Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Donyell Malen (Kiến tạo: Julian Brandt) | |||
| 27' | Salih Özcan |
Hiệp 2
| 58' | Niclas Füllkrug | |||
| 61' | Donyell Malen (Kiến tạo: Ian Maatsen) | |||
| Jeff Chabot | 76' | |||
| 82' | Ian Maatsen | |||
| Jan Thielmann | 85' | |||
| 90+2' | Youssoufa Moukoko (Kiến tạo: Jamie Gittens) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
19
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
7
Köln
Dortmund



