Player statistic
Hiệp 1
Denis Huseinbasic | ![]() |
19' | ||
34' | ![]() |
Tuta |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Niels Nkounkou | ||
66' | ![]() |
Niels Nkounkou | ||
Faride Alidou (Kiến tạo: Dejan Ljubicic) |
![]() |
68' | ||
Jan Thielmann (Kiến tạo: Dejan Ljubicic) |
![]() |
80' | ||
83' | ![]() |
Tuta |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
13

Köln
Frankfurt
