Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Andrej Kramaric | |||
| 23' | Robert Skov | |||
| 28' | Florian Grillitsch | |||
| Timo Hübers | 34' | |||
| Jeff Chabot | 45+4' |
Hiệp 2
| 52' | Maximilian Beier (Kiến tạo: Grischa Prömel) | |||
| Davie Selke (Kiến tạo: Denis Huseinbasic) |
61' | |||
| Rasmus Carstensen | 63' | |||
| 68' | Pavel Kaderabek | |||
| 69' | John Anthony Brooks | |||
| 75' | Florian Grillitsch | |||
| Rasmus Carstensen | 90+1' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
18
Tổng cú sút
13
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
15
Vi phạm
14
Köln
Hoffenheim



