Player statistic
Hiệp 2
| Eric Martel | 50' | |||
| 58' | Tom Krauß | |||
| 83' | Dominik Kohr | |||
| 84' | Merveille Papela | |||
| Mark Uth | 86' | |||
| 88' | Silvan Widmer |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
7
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Phạt góc
7
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
10
Köln
Mainz 05



