Player statistic
Hiệp 1
| Dejan Ljubicic | 26' |
Hiệp 2
| Denis Huseinbasic | 55' | |||
| 68' | Deniz Undav (Kiến tạo: Chris Führich) | |||
| 79' | Enzo Millot | |||
| 88' | Deniz Undav |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
14
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
11
3
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
8
Köln
Stuttgart



