Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Robin Knoche (Kiến tạo: Christopher Trimmel) | |||
| 19' | Kevin Volland | |||
| Benno Schmitz | 36' | |||
| 44' | Rani Khedira | |||
| Florian Kainz | 45' |
Hiệp 2
| Eric Martel | 53' | |||
| Denis Huseinbasic | 74' | |||
| 84' | Josip Juranovic | |||
| Steffen Tigges (Kiến tạo: Mark Uth) |
87' | |||
| Damion Downs (Kiến tạo: Linton Maina) |
90+2' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
18
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
8
0
Việt vị
1
15
Vi phạm
16
Köln
Union Berlin



