Player statistic
Hiệp 1
| Loïs Openda (Kiến tạo: Xaver Schlager) |
20' | |||
| Castello Lukeba (Kiến tạo: Loïs Openda) |
26' | |||
| 37' | Harry Kane | |||
| 44' | Sven Ulreich |
Hiệp 2
| 51' | Dayot Upamecano | |||
| Mohamed Simakan | 54' | |||
| 57' | Harry Kane | |||
| Castello Lukeba | 64' | |||
| 70' | Leroy Sané (Kiến tạo: Jamal Musiala) | |||
| 72' | Jamal Musiala | |||
| 81' | Mathys Tel |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
6
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Leipzig
Bayern



