Player statistic
Hiệp 1
| Xavi Simons | 6' | |||
| 45+6' | Merlin Röhl (Kiến tạo: Matthias Ginter) |
Hiệp 2
| Amadou Haidara | 62' | |||
| Loïs Openda | 63' | |||
| Loïs Openda | 79' | |||
| Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Xavi Simons) |
80' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
15
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
3
0
Việt vị
4
10
Vi phạm
12
Leipzig
Freiburg



