Player statistic
Hiệp 1
| Timo Werner | 15' | |||
| Mohamed Simakan | 19' | |||
| 29' | Jeff Chabot | |||
| Loïs Openda (Kiến tạo: Xavi Simons) |
40' | |||
| David Raum (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) |
43' | |||
| Loïs Openda (Kiến tạo: Xavi Simons) |
45+3' |
Hiệp 2
| 72' | Mathias Olesen | |||
| Lukas Klostermann | 79' | |||
| 80' | Mathias Olesen | |||
| 85' | Luca Kilian | |||
| Benjamin Sesko | 88' | |||
| Christoph Baumgartner | 90+1' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
26
Tổng cú sút
6
13
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
8
Vi phạm
13
Leipzig
Köln



