Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Anthony Caci | |||
| 27' | Phillipp Mwene | |||
| 34' | Nadiem Amiri |
Hiệp 2
| Castello Lukeba | 67' | |||
| 70' | Leandro Barreiro | |||
| 79' | Andreas Hanche-Olsen | |||
| Xavi Simons | 86' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
23
Tổng cú sút
7
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
13
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
0
12
Phạt góc
2
4
Việt vị
0
10
Vi phạm
15
Leipzig
Mainz 05



