Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Tim Drexler | |||
| 33' | Maximilian Beier (Kiến tạo: Wout Weghorst) |
Hiệp 2
| Robert Andrich (Kiến tạo: Jonathan Tah) |
88' | |||
| Patrik Schick (Kiến tạo: Nathan Tella) |
90+1' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
36
Tổng cú sút
6
12
Cú sút trúng mục tiêu
2
24
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
2
0
Việt vị
0
9
Vi phạm
8
Leverkusen
Hoffenheim



