Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Marvin Ducksch | |||
| 35' | Niklas Stark | |||
| 45' | Marco Friedl |
Hiệp 2
| Tom Krauß | 67' | |||
| Nadiem Amiri | 79' | |||
| Marco Richter | 87' | |||
| Anthony Caci | 88' | |||
| 88' | Leonardo Bittencourt |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
23
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
11
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
22
Vi phạm
16
Mainz 05
Bremen



