Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Marvin Pieringer (Kiến tạo: Benedikt Gimber) | |||
| 30' | Benedikt Gimber | |||
| 34' | Marnon Busch | |||
| Tom Krauß | 38' | |||
| Ludovic Ajorque | 44' |
Hiệp 2
| 57' | Niklas Beste | |||
| Brajan Gruda | 90+3' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
20
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
20
Mainz 05
Heidenheim



