Player statistic
Hiệp 1
| Silvan Widmer | 3' | |||
| 12' | Vaclav Cerny (Kiến tạo: Lovro Majer) | |||
| 16' | Aster Vranckx | |||
| 27' | Moritz Jenz |
Hiệp 2
| Sepp van den Berg | 46' | |||
| 54' | Koen Casteels | |||
| Edimilson Fernandes | 56' | |||
| Silvan Widmer (Kiến tạo: Phillipp Mwene) |
61' | |||
| 79' | Mattias Svanberg |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
21
Vi phạm
16
Mainz 05
Wolfsburg



