Player statistic
Hiệp 1
| 41' | Karim Adeyemi (Kiến tạo: Niclas Füllkrug) | |||
| 45' | Julian Ryerson |
Hiệp 2
| Janik Haberer | 75' | |||
| Yorbe Vertessen | 90+5' | |||
| 90' | Ian Maatsen |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
14
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
7
4
Việt vị
1
11
Vi phạm
8
Union Berlin
Dortmund



