Player statistic
Hiệp 1
| Maxence Lacroix | 6' | |||
| 7' | Marvin Ducksch | |||
| Vaclav Cerny | 37' |
Hiệp 2
| Kevin Paredes (Kiến tạo: Lovro Majer) |
59' | |||
| 64' | Leonardo Bittencourt | |||
| 65' | Rafael Borré (Kiến tạo: Mitchell Weiser) | |||
| Kevin Paredes | 66' | |||
| Jonas Wind | 80' | |||
| Maxence Lacroix | 88' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
6
14
Vi phạm
17
Wolfsburg
Bremen



