Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Niclas Füllkrug |
Hiệp 2
| Yannick Gerhardt | 63' | |||
| Yannick Gerhardt | 71' | |||
| Maximilian Arnold | 90+7' | |||
| Moritz Jenz | 90+8' | |||
| 90+8' | Youssoufa Moukoko |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
10
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
18
Vi phạm
5
Wolfsburg
Dortmund



