Player statistic
Hiệp 1
| Jonas Wind | 6' | |||
| Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg) |
27' | |||
| Yannick Gerhardt | 36' | |||
| Patrick Wimmer | 45+5' |
Hiệp 2
| Aster Vranckx | 90+3' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
18
Tổng cú sút
13
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
12
1
Phạt góc
7
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
9
Wolfsburg
Heidenheim



