Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Pavel Kaderabek | |||
| 35' | Marius Bülter |
Hiệp 2
| Dimitrios Giannoulis | 71' | |||
| Alexis Claude-Maurice | 75' | |||
| 87' | Kevin Akpoguma |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
16
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
5
10
Phạt góc
6
2
Việt vị
3
16
Vi phạm
7
Augsburg
Hoffenheim



