Player statistic
Hiệp 1
| Harry Kane | 15' | |||
| 31' | Aljoscha Kemlein | |||
| Kingsley Coman (Kiến tạo: Harry Kane) |
43' |
Hiệp 2
| Harry Kane (Kiến tạo: Kingsley Coman) |
51' | |||
| 84' | Rani Khedira |
Match statistic
78
Sở hữu bóng
22
16
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
2
Vi phạm
9
Bayern
Union Berlin



